1 |
everlasting Vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt. | Kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt. | : ''this '''everlasting''' noise'' — tiếng ầm ầm không bao giờ dứt | Giữ nguyên dạn [..]
|
<< ever | every >> |